Tóm tắt lý thuyết chương “Từ Trường” – Vật lý 12

Tóm tắt lý thuyết chương “Từ Trường” – Vật lý 12

1. Từ trường

  • Khái niệm: Từ trường là môi trường vật chất đặc biệt tồn tại xung quanh các dòng điện và các vật có từ tính (nam châm).
  • Tính chất: Tác dụng lực lên nam châm và dòng điện đặt trong nó.
  • Biểu diễn: Bằng các đường sức từ:
    • Xuất phát từ cực Bắc và kết thúc ở cực Nam của nam châm.
    • Không cắt nhau.
    • Nơi nào đường sức từ càng dày thì từ trường càng mạnh.

2. Cảm ứng từ

  • Định nghĩa: Vecto cảm ứng từ B→ đặc trưng cho độ mạnh yếu của từ trường tại một điểm.
  • Đơn vị: Tesla (T)
  • Công thức:
    • Cảm ứng từ do dòng điện thẳng dài vô hạn: B=μ0I2πr
    • Cảm ứng từ trong ống dây dài: B=μ0nIB = \mu_0 n I với nn là số vòng dây trên một đơn vị chiều dài.
    • Cảm ứng từ do dòng điện tròn: B=μ0I2RB = \frac{\mu_0 I}{2R} tại tâm vòng dây có bán kính RR.

3. Lực từ tác dụng lên dây dẫn có dòng điện

  • Lực từ (Lực Laplace): Một dây dẫn mang dòng điện đặt trong từ trường sẽ chịu lực từ có độ lớn: F=BILsin⁡θ với:
    • là cảm ứng từ,
    • I là cường độ dòng điện,
    • là chiều dài dây dẫn trong từ trường,
    • θ là góc giữa B→L→
  • Quy tắc bàn tay trái:
    • Ngón tay cái: Hướng của lực từ.
    • Ngón trỏ: Hướng của cảm ứng từ B→
    • Ngón giữa: Hướng của dòng điện I

4. Lực Lorentz

  • Khái niệm: Lực từ tác dụng lên hạt mang điện chuyển động trong từ trường.
  • Công thức: F=qvBsin⁡θ với:
    • q là điện tích của hạt,
    • v là vận tốc của hạt,
    • B là cảm ứng từ,
    • là góc giữa v→ và B→.
  • Chuyển động của hạt trong từ trường đều:
    • Nếu v→vuông góc với B→: Hạt chuyển động tròn đều với bán kính quỹ đạo: R=mv/qB
    • Nếu v→ có thành phần dọc theo B→: Hạt chuyển động xoắn ốc.

5. Từ trường của dòng điện trong các môi trường khác nhau

  • Trong chân không: Dùng các công thức ở trên.
  • Trong môi trường có độ từ thẩm μr\mu_r: B=μrμ0HB = \mu_r \mu_0 H với:
    • H là cường độ từ trường,
    • μr là độ từ thẩm tương đối.

6. Lực từ giữa hai dây dẫn song song có dòng điện

  • Công thức: F=μ0I1I22πdL với:
    • d là khoảng cách giữa hai dây,
    • L là chiều dài đoạn dây xét,
    • I1,I2là cường độ dòng điện trong hai dây.
  • Quy tắc xác định lực hút – đẩy:
    • Hai dòng điện cùng chiều: Hút nhau.
    • Hai dòng điện ngược chiều: Đẩy nhau.

7. Ứng dụng thực tế

  • Động cơ điện: Hoạt động dựa trên lực từ tác dụng lên dây dẫn có dòng điện.
  • Máy phát điện: Chuyển hóa năng lượng cơ học thành điện năng nhờ nguyên lý cảm ứng điện từ.
  • Ống phóng điện từ: Ứng dụng lực Lorentz để điều khiển chuyển động của các hạt tích điện.

💡 Ghi nhớ:

  • Quy tắc bàn tay trái để xác định lực từ.
  • Quy tắc nắm tay phải để xác định chiều của từ trường.
  • Từ trường mạnh nhất ở gần nam châm hoặc gần dây dẫn có dòng điện lớn.